KẾT QUẢ THI HỌC SINH LỚP 9 GIỎI ĐỢT 2

KẾT QUẢ THI HỌC SINH LỚP 9  GIỎI ĐỢT 2
PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH = BẢNG GHI ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 ĐỢT 2 = NĂM HỌC: 2013 - 2014

 

 
   
                   
                                                                
                                                                                           
TT Ph.g SBD HỌ VÀ TÊN Trường THCS Môn
dự thi
Điểm Xếp
giải
Ghi chú
1 3 067 Nguyễn Thị Kim Linh Lê Lợi Địa lý 18.250 Nhất Đội tuyển
2 8 171 Lê Công Viên Lê Lợi Địa lý 17.500 Nhì Đội tuyển
3 3 049 Võ Thị Ngọc Huyền Lê Lợi Địa lý 15.750 Nhì Đội tuyển
4 2 033 Võ Ngọc Hải Nguyễn Khuyến Địa lý 11.750 Ba Đội tuyển
5 7 154 Châu Thị Ngọc Trâm Lê Văn Tâm Địa lý 10.750 Ba Đội tuyển
6 8 180 Phạm Thị Kim Yên Phan Châu Trinh Địa lý 10.750 Ba Đội tuyển
7 4 074 Thân Thị Ly Ly Nguyễn Khuyến Địa lý 10.500 KK Đội tuyển
8 6 124 Nguyễn Thị Tiên Nguyễn Duy Hiệu Địa lý 10.500 KK Đội tuyển
9 8 170 Nguyễn Quang Vấn Nguyễn Khuyến Địa lý 10.000 KK Đội tuyển
10 3 068 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nguyễn Trãi Địa lý 9.750 KK Đội tuyển
11 3 057 Bùi Thị Mỹ Lai Trần Cao Vân Địa lý 9.250 KK Đội tuyển
12 8 166 Đỗ Thị Bích Vân Nguyễn Khuyến Địa lý 9.000 KK Đội tuyển
13 3 052 Phan Công Kỷ Trần Hưng Đạo Địa lý 8.750 KK  
14 3 059 Lương Thị Hương Lam Phan Châu Trinh Địa lý 8.750 KK  
15 4 070 Nguyễn Phạm Thảo Linh Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 8.750 KK  
16 4 080 Lê Tấn Nam Chu Văn An Địa lý 8.750 KK  
17 7 155 Trần Thị Thu Trâm Trần Cao Vân Địa lý 8.750 KK  
18 7 159 Phan Thị Huỳnh Trinh Trần Quý Cáp Địa lý 8.750 KK  
19 1 016 Dương Thị Huỳnh Diên Lương Thế Vinh Địa lý 8.500 KK  
20 3 063 Đổ Thị Liểu Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 8.500 KK  
21 6 126 Lê  Thị Kim Tình Chu Văn An Địa lý 8.500 KK  
                   
      Tổng số giải(35%) Nhất Nhì Ba KK    
      21 1 2 3 15    
TT Ph.g SBD HỌ VÀ TÊN Trường THCS Môn
dự thi
Điểm Xếp
giải
Ghi chú
1 5 102 Nguyễn Thị Nhung Chu Văn An Lịch sử 17.25 Nhất Đội tuyển
2 6 137 Nguyễn Hữu Thuật. Chu Văn An Lịch sử 15.00 Nhì Đội tuyển
3 1 002 Phạm Thị Lan Anh Phan Bá Phiến Lịch sử 14.50 Nhì Đội tuyển
4 4 073 Trần Văn Lực Chu Văn An Lịch sử 14.25 Ba Đội tuyển
5 2 024 Hồ Thị Mỹ Duyên Chu Văn An Lịch sử 13.50 Ba Đội tuyển
6 6 130 Ngô Thị Thanh Thảo Phan Châu Trinh Lịch sử 12.00 Ba Đội tuyển
7 5 113 Nguyễn Thị Hoàng Sa Chu Văn An Lịch sử 11.50 KK Đội tuyển
8 7 150 Trần Thị Trang Trần Cao Vân Lịch sử 11.50 KK Đội tuyển
9 7 152 Huỳnh Thị Thùy Trang Phan Châu Trinh Lịch sử 11.50 KK Đội tuyển
10 7 158 Phạm Thị Lan Trinh Nguyễn Trãi Lịch sử 11.25 KK Đội tuyển
11 4 089 Đặng Hồng Ngọc Nguyễn Khuyến Lịch sử 10.50 KK Đội tuyển
12 7 146 Nguyễn Thị Phương Trang Phan Bá Phiến Lịch sử 10.50 KK Đội tuyển
13 3 058 Huỳnh Văn Lai Trần Hưng Đạo Lịch sử 10.25 KK  
14 2 038 Lê Thị Ngọc Hân Trần Quý Cáp Lịch sử 10.00 KK  
15 7 144 Hồ Thị Thanh Thương Kim Đồng Lịch sử 10.00 KK  
16 2 042 Nguyễn Kiều Thanh Hiếu Kim Đồng Lịch sử 9.50 KK  
17 4 079 Ôn Thị Ly Na Nguyễn Khuyến Lịch sử 9.25 KK  
18 5 105 Đặng Công Nhực Trần Hưng Đạo Lịch sử 9.25 KK  
19 7 140 Võ Trúc Thủy Quang Trung Lịch sử 9.25 KK  
20 4 091 Phạm Thị Lan Ngọc Trần Quý Cáp Lịch sử 9.00 KK  
21 7 143 Nguyễn Minh Thư Trần Hưng Đạo Lịch sử 8.75 KK  
22 8 179 Kiều Thị Xuân Kim Đồng Lịch sử 8.75 KK  
      Tổng số giải(35%) Nhất Nhì Ba KK    
      21 1 2 3 15    
TT Ph.g SBD HỌ VÀ TÊN Trường THCS Môn
dự thi
Điểm Xếp
giải
Ghi chú
1 6 134 Huỳnh Thị Cẩm Thu Trần Hưng Đạo Sinh học 15.50 Nhất Đội tuyển
2 1 013 Phạm Thị Lệ Chung Nguyễn Khuyến Sinh học 14.75 Nhì Đội tuyển
3 4 078 Huỳnh Thị Mỹ Phan Châu Trinh Sinh học 14.75 Nhì Đội tuyển
4 6 125 Nguyễn Bảo Tín Chu Văn An Sinh học 14.50 Ba Đội tuyển
5 5 098 Ung Thị Ý Nhi Hoàng Diệu Sinh học 13.25 Ba Đội tuyển
6 6 122 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Trần Hưng Đạo Sinh học 13.25 Ba Đội tuyển
7 3 062 Mai Văn Lắp Phan Bá Phiến Sinh học 12.75 KK Đội tuyển
8 2 027 Phạm Thị Hửu Duyên Lê Lợi Sinh học 12.00 KK Đội tuyển
9 2 031 Huỳnh Lê Thục Đoan Kim Đồng Sinh học 12.00 KK Đội tuyển
10 4 076 Trương Thị Mận Phan Bá Phiến Sinh học 11.75 KK Đội tuyển
11 6 117 Ngô Thị Sương Trần Hưng Đạo Sinh học 11.75 KK Đội tuyển
12 8 175 Lương Văn Vương Lương Thế Vinh Sinh học 11.50 KK Đội tuyển
13 8 172 Trần Thị Lý Thường Kiệt Sinh học 11.25 KK  
14 1 021 Nguyễn Mỹ Duyên Quang Trung Sinh học 11.00 KK  
15 1 019 Trần Văn Duy Phan Bá Phiến Sinh học 10.75 KK  
16 6 136 Võ Thị Thanh Thúy Nguyễn Khuyến Sinh học 10.75 KK  
17 3 053 Nguyễn Duy Khan Trần Quý Cáp Sinh học 10.50 KK  
18 5 106 Lý Thị Thuỳ Oanh Trần Hưng Đạo Sinh học 10.50 KK  
19 8 167 Phạm Thị Cát Vận Nguyễn Khuyến Sinh học 10.50 KK  
20 3 061 Lương Thị Hoàng Lan Phan Châu Trinh Sinh học 10.25 KK  
21 5 108 Nguyễn Thị Kim Phi Nguyễn Duy Hiệu Sinh học 10.25 KK  
      Tổng số giải(35%) Nhất Nhì Ba KK    
      21 1 2 3 15    
TT Ph.g SBD HỌ VÀ TÊN Trường THCS Môn
 dự thi
Điểm Xếp
giải
Ghi chú
1 9 200 Bùi Thế Thiên Nguyễn Trãi Tin học 19.00 Nhất Đội tuyển
2 9 193 Trương Văn Luận Trần Cao Vân Tin học 18.50 Nhì Đội tuyển
3 9 189 Lê Thị Kim Kiều Phan Châu Trinh Tin học 17.50 Ba Đội tuyển
4 9 202 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nguyễn Khuyến Tin học 17.00 KK Đội tuyển
5 9 203 Lê Thuỷ Triều Kim Đồng Tin học 17.00 KK Đội tuyển
6 9 197 Ngô Thị Sương Nguyễn Trãi Tin học 15.50 KK Đội tuyển
7 9 195 Trần Thị Hồng Phúc Chu Văn An Tin học 15.00 KK Đội tuyển
8 9 204 Nghiêm Thị Thùy Vinh Nguyễn Khuyến Tin học 14.00 KK  
9 9 205 Trần Ý Phan Châu Trinh Tin học 14.00 KK  
10 9 194 Trần Thị Kiều Oanh Huỳnh Thúc Kháng Tin học 12.50 KK  
      Tổng số giải(35%) Nhất Nhì Ba KK    
      9 1 1 1 6    

Tác giả bài viết: Bùi Quốc Biểu

Nguồn tin: THCS - PGD-ĐT Núi Thành cung cấp