Thông báo nhanh KẾT QUẢ HỘI THI VIẾT CHỮ ĐẸP HS TIỂU HỌC 2013-2014
- Thứ sáu - 22/11/2013 11:23
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH
HỘI THI VIẾT CHỮ ĐẸP CẤP TIỂU HỌC
Thông báo nhanh Kết quả Hội thi (phần Học sinh)
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 1
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 2
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 3
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 4
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 5
HỘI THI VIẾT CHỮ ĐẸP CẤP TIỂU HỌC
Thông báo nhanh Kết quả Hội thi (phần Học sinh)
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 1
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Giải | ||||||||
1 | 43 | Nguyễn Dương Hồng | Thương | 1/1 | Hùng Vương | 19 | 1 | ||||||||
2 | 17 | Nguyễn Thảo | My | 1/1 | Hùng Vương | 18.5 | 2 | ||||||||
3 | 15 | Lê Thị Mỹ | Ngân | 1B | Nguyễn Hiền | 17.5 | 2 | ||||||||
4 | 25 | Nguyễn Phạm Thanh | Như | 1A | Trần Đại Nghĩa | 16.5 | 3 | ||||||||
5 | 10 | Nguyễn Thị Thúy | Hoanh | 1A | Nguyễn Chí Thanh | 16.5 | 3 | ||||||||
6 | 37 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | 1A | Lê Thị Hồng Gấm | 16 | 3 | ||||||||
7 | 16 | Phạm Thị Thảo | My | 1A | Lê Quý Đôn | 16 | 3 | ||||||||
8 | 28 | Nguyễn Trần Hồng | Phúc | 1C | Lê Thị Hồng Gấm | 15.5 | kk | ||||||||
9 | 13 | Trần Minh | Kha | 1D | Đinh Bộ Lĩnh | 15.5 | kk | ||||||||
10 | 7 | Mai Thu | Hiền | 1A | Nguyễn Văn Trỗi | 15.5 | kk | ||||||||
11 | 23 | Lê Phạm Uyên | Nhi | 1/3 | Trần Quốc Toản | 15 | kk | ||||||||
12 | 14 | Phan Thảo | Ly | 1B | NgThị Minh Khai | 15 | kk | ||||||||
13 | 26 | Phạm Thị Thảo | Như | 1B | Lê Quý Đôn | 14.5 | kk | ||||||||
14 | 18 | Phan Thị Vân | Na | 1B | Đỗ Thế Chấp | 14.5 | kk | ||||||||
15 | 36 | Nguyễn Vũ Anh | Thái | 1A | Nguyễn Chí Thanh | 14 | kk | ||||||||
16 | 35 | Phan Như Phước | Tâm | 1C | Hoàng Hoa Thám | 14 | kk | ||||||||
17 | 31 | Lương Lê Bả | Quỳnh | 1D | Nguyễn Văn Trỗi | 14 | kk | ||||||||
Tổng cộng danh sách này gồm có 1 giải Nhất, 2 giải Nhì, 4 giải Ba và 10 giải KK | |||||||||||||||
Núi Thành, ngày 22 tháng 11 năm 2013 | |||||||||||||||
PGD-ĐT Núi Thành | |||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 2
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Giải | |||||||||
1 | 89 | Trần Thị | Quế | 2 | Võ Thị Sáu | 18.5 | 1 | |||||||||
2 | 96 | Nguyễn Mai Kiều | Trinh | 2A | Lê Quý Đôn | 18 | 2 | |||||||||
3 | 73 | Nguyễn Thị Hà | My | 2B | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | 3 | |||||||||
4 | 68 | Nguyễn Vĩnh | Khánh | 2B | Trần Đại Nghĩa | 16.5 | 3 | |||||||||
5 | 64 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 2C | Đinh Bộ Lĩnh | 16.5 | 3 | |||||||||
6 | 58 | Dương Minh | Đức | 2C | Lê Hồng Phong | 16.5 | 3 | |||||||||
7 | 92 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 2A | Đỗ Thế Chấp | 16 | kk | |||||||||
8 | 59 | Hệ Thị Mỹ | Duyên | 2A1 | Nguyễn Hiền | 16 | kk | |||||||||
9 | 55 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 2C | Nguyễn Chí Thanh | 16 | kk | |||||||||
10 | 99 | Trần Vi | Việt | 2E | Nguyễn Du | 15.5 | kk | |||||||||
11 | 86 | Trần Thị Hồng | Phúc | 2 | Lý Tự Trọng | 15.5 | kk | |||||||||
12 | 82 | Lương Đinh Tuyết | Ngân | 2B | Lê Hồng Phong | 15.5 | kk | |||||||||
13 | 69 | Nguyễn Duy | Khánh | 2 | Võ Thị Sáu | 15.5 | kk | |||||||||
14 | 77 | Lê Ly | Na | 2A | Nguyễn Chí Thanh | 15 | kk | |||||||||
15 | 60 | Trình Thị Hương | Giang | 2 | Lý Tự Trọng | 15 | kk | |||||||||
16 | 62 | Nguyễn Vân | Giang | 2/3 | Phạm Văn Đồng | 15 | kk | |||||||||
17 | 52 | Nguyễn Thị Mi | Ánh | 2C | Ngô Quyền | 15 | kk | |||||||||
Tổng cộng danh sách này gồm có 1 giải Nhất, 1 giải Nhì, 4 giải Ba và 11 giải KK | ||||||||||||||||
Núi Thành, ngày 22 tháng 11 năm 2013 | ||||||||||||||||
PGD-ĐT Núi Thành | ||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 3
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Giải | |||||||||
1 | 117 | Trần Lê Vân | Khánh | 3/1 | Phạm Văn Đồng | 18 | 1 | |||||||||
2 | 107 | Phạm Thị Hoàng | Duyên | 3B | Lê Quý Đôn | 17.5 | 2 | |||||||||
3 | 119 | Phan Nguyễn Hoài | Linh | 3A | Lê Quý Đôn | 17 | 2 | |||||||||
4 | 135 | Nguyễn Thị | Thân | 3A | Nguyễn Chí Thanh | 16 | 3 | |||||||||
5 | 127 | Trịnh Thảo | Nguyên | 3/3 | Trần Quốc Toản | 16 | 3 | |||||||||
6 | 109 | Nguyễn Trần Hồng | Hạnh | 3B | Lê Thị Hồng Gấm | 16 | 3 | |||||||||
7 | 147 | Hồ Phạm Thảo | Vy | 3A | Nguyễn Trường Tộ | 15.5 | kk | |||||||||
8 | 146 | Nguyễn Trần Lê | Vy | 3A | Trần Đại Nghĩa | 15.5 | kk | |||||||||
9 | 129 | Võ Thị Kiều | Nhi | 3A | Nguyễn Chí Thanh | 15.5 | kk | |||||||||
10 | 122 | Trần Thị Kiều | My | 3A | Trần Đại Nghĩa | 15.5 | kk | |||||||||
11 | 110 | Nguyễn Thị | Hiến | 3C | Nguyễn Du | 15.5 | kk | |||||||||
12 | 133 | Lê Quỳnh | Như | 3B | Đinh Bộ Lĩnh | 15 | kk | |||||||||
13 | 123 | Nguyễn Xuân | Mơ | 3C | Hoàng Hoa Thám | 15 | kk | |||||||||
14 | 102 | Lâm Gia | Bích | ¾ | Trần Quốc Toản | 15 | kk | |||||||||
15 | 101 | Dương Gia | Bảo | 3A | Đinh Bộ Lĩnh | 15 | kk | |||||||||
Tổng cộng danh sách này gồm có 1 giải Nhất, 2 giải Nhì, 3 giải Ba và 9 giải KK | ||||||||||||||||
Núi Thành, ngày 22 tháng 11 năm 2013 | ||||||||||||||||
PGD-ĐT Núi Thành | ||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 4
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Giải | |||||||||
1 | 184 | Lê Ngọc Phước | Nhung | 4A1 | Nguyễn Hiền | 19 | 1 | |||||||||
2 | 187 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 4C | Nguyễn Hiền | 18.5 | 2 | |||||||||
3 | 155 | Phan Lê Thùy | Duyên | 4B | Nguyễn Thái Bình | 18 | 2 | |||||||||
4 | 183 | Võ Quỳnh | Như | 4/3 | Trần Quốc Toản | 16.5 | 3 | |||||||||
5 | 178 | Nguyễn Thị Hiền | Nhi | 4A | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | 3 | |||||||||
6 | 179 | Phạm Nguyễn Hải | Nhi | 4B | Lê Quý Đôn | 16.5 | 3 | |||||||||
7 | 162 | Nguyễn Thị Kim | Hướng | 4A1 | Nguyễn Chí Thanh | 16.5 | 3 | |||||||||
8 | 198 | Nguyễn Văn | Trường | 4B | Đỗ Thế Chấp | 16 | kk | |||||||||
9 | 150 | Võ Nguyên | An | 4/3 | Trần Quốc Toản | 16 | kk | |||||||||
10 | 176 | Trần Thị Thanh | Ngân | 4B | Trần Văn Ơn | 15.5 | kk | |||||||||
11 | 175 | Phan Lê Ly | Na | 4A | Ngô Mây | 15.5 | kk | |||||||||
12 | 168 | Phan Nhật | Linh | 4B | Hoàng Hoa Thám | 15.5 | kk | |||||||||
13 | 169 | Lại Thị Phương | Linh | 4A | Trần Đại Nghĩa | 15.5 | kk | |||||||||
14 | 160 | Nguyễn Hồng Diệu | Hương | 4B | Nguyễn Thái Bình | 15.5 | kk | |||||||||
15 | 158 | Nguyễn Hiếu | Hạnh | 4C | Lê Hồng Phong | 15.5 | kk | |||||||||
16 | 156 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 4D | Nguyễn Văn Trỗi | 15.5 | kk | |||||||||
Tổng cộng danh sách này gồm có 1 giải Nhất, 2 giải Nhì, 4 giải Ba và 9 giải KK | ||||||||||||||||
Núi Thành, ngày 22 tháng 11 năm 2013 | ||||||||||||||||
PGD-ĐT Núi Thành | ||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 5
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Giải | ||||||||||
1 | 207 | Trần Thị Như | Khuyên | 5B | Nguyễn Chí Thanh | 19 | 1 | ||||||||||
2 | 213 | Lữ Trần Tuyết | My | 5A | Ngô Mây | 18 | 2 | ||||||||||
3 | 201 | Trần Thị Kim | Chi | 5 | Lý Tự Trọng | 18.5 | 2 | ||||||||||
4 | 234 | Nguyễn Thị Thuỳ | Thư | 5B | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | 3 | ||||||||||
5 | 231 | Huỳnh Thị Mỹ | Tâm | 5B | Lê Hồng Phong | 16.5 | 3 | ||||||||||
6 | 230 | Châu Ngọc | Quỳnh | 5B | Lê Quý Đôn | 16.5 | 3 | ||||||||||
7 | 222 | Bùi Như | Phúc | 5B | Đinh Bộ Lĩnh | 16.5 | 3 | ||||||||||
8 | 217 | Nguyễn Thị Lệ | Nhi | 5A | Hoàng Hoa Thám | 17 | 3 | ||||||||||
9 | 212 | Trần Thị Kim | Luyến | 5B | Nguyễn Chí Thanh | 16.5 | 3 | ||||||||||
10 | 243 | Trần Phương | Trinh | 5B | Lê Văn Tám | 16 | kk | ||||||||||
11 | 232 | Đào Thị Thanh | Tâm | 5A1 | Nguyễn Hiền | 16 | kk | ||||||||||
12 | 229 | Mai Thị Thanh | Quyên | 5D | Lê Văn Tám | 16 | kk | ||||||||||
13 | 225 | Trần Thị Hạ | Phương | 5D | Nguyễn Văn Trỗi | 16 | kk | ||||||||||
14 | 221 | Đinh Thị Phương | Oanh | 5A | Lê Quý Đôn | 16 | kk | ||||||||||
15 | 216 | Hồ Thị Diễm | My | 5A | Ngô Mây | 16 | kk | ||||||||||
16 | 210 | Bùi Quốc | Lập | 5B | Nguyễn Thái Bình | 16 | kk | ||||||||||
17 | 208 | Lê Viết | Kiệt | 5B | Hoàng Hoa Thám | 16 | kk | ||||||||||
18 | 203 | Châu Thị | Hận | 5D | Nguyễn Du | 16 | kk | ||||||||||
Tổng cộng danh sách này gồm có 1 giải Nhất, 2 giải Nhì, 6 giải Ba và 9 giải KK | |||||||||||||||||
Núi Thành, ngày 22 tháng 11 năm 2013 | |||||||||||||||||
PGD-ĐT Núi Thành |