PGD-ĐT NÚI THÀNH ĐÃ CÔNG BỐ KẾT QUẢ HỘI THI OLYMPIC TIẾNG VIỆT - TOÁN TIỂU HỌC
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH | | | | | |
| | | | | | | |
KẾT QUẢ HỌC SINH THI OLYMPIC TOÁN, TIẾNG VIỆT TIỂU HỌC | | |
| | LỚP 3 | | | Năm học 2012 - 2013 | | |
| | | | | | | |
SBD | | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | Điểm | Giải |
56 | | Lê Duy | Nguyên | 3A | TH Nguyễn Trường Tộ | 13.25 | 1 |
61 | | Trần Uyển | Nhi | 3/4. | TH Trần Phú | 11.75 | 2 |
82 | | Phan Vũ Đoan | Thục | 3A | TH Nguyễn Trường Tộ | 11.25 | 2 |
20 | | Huỳnh Dương Ái | Hậu | 3A | TH Nguyễn Văn Trỗi | 10.25 | 3 |
76 | | Lương Thạch | Tâm | 3/5. | TH Trần Quốc Toản | 10 | 3 |
67 | | Định Thị Ái | Ny | 3/3. | TH Trần Phú | 9.75 | kk |
73 | | Cao Nguyễn Minh | Quốc | 3B | TH Đinh Bộ Lĩnh | 9.75 | kk |
9 | | Nguyễn Hữu | Đạt | 3/5. | TH Trần Quốc Toản | 9.25 | kk |
31 | | Nguyễn Thanh | Huy | 3/4. | TH Trần Quốc Toản | 9.25 | kk |
38 | | Phạm Nguyễn Thanh | Lâm | 3/2. | TH Trần Quốc Toản | 9.25 | kk |
14 | | Nguyễn Văn | Dương | 3B | TH Hoàng Hoa Thám | 9 | kk |
28 | | Nguyễn Lương Quốc | Huy | 3/4. | TH Trần Quốc Toản | 9 | kk |
68 | | Trần Thị | Ny | 3B | TH Nguyễn Văn Trỗi | 9 | kk |
12 | | Nguyễn Chế | Định | 3B | TH Nguyễn Chí Thanh | 8.5 | kk |
24 | | Ngô Thị Ngọc | Hiệp | 3/1. | TH Trần Quốc Toản | 8.5 | kk |
85 | | Lương Thị Mỹ | Trầm | 3D | TH Lê Hồng Phong | 8.25 | kk |
30 | | Nguyễn Quang | Huy | 3A | TH Lê Hồng Phong | 8 | kk |
43 | | Trần Thị Xuân | Mai | 3A | TH Lê Hồng Phong | 8 | kk |
53 | | Bùi Thị Kim | Ngân | 3C | TH Hoàng Hoa Thám | 8 | kk |
66 | | Lê Ngọc Phước | Nhung | 3A1 | TH Nguyễn Hiền | 8 | kk |
8 | | Trần Hoàng Linh | Đa | 3C | TH Lê Văn Tám | 7.75 | kk |
37 | | Phạm Nguyễn Duy | Lâm | 3A2 | TH Nguyễn Hiền | 7.75 | kk |
77 | | Phan Văn | Thân | 3D | TH Hoàng Hoa Thám | 7.75 | kk |
90 | | Nguyễn Văn | Trường | 3B | TH Đỗ Thế Chấp | 7.75 | kk |
13 | | Phạm Minh | Dũng | 3/2 | TH Hùng Vương | 7.5 | kk |
46 | | Nguyễn Thị | Kiều | 3B | TH Nguyễn Văn Trỗi | 7.5 | kk |
80 | | Nguyễn Trần Đoan | Thi | 3/3. | TH Phạm Văn Đồng | 7.5 | kk |
Giải : 01 Nhất, 02 Nhì, 02 Ba và 22 khuyến khích
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH | | | | | |
| | | | | | | |
DANH SÁCH HỌC SINH THI OLYMPIC TOÁN, TIẾNG VIỆT TIỂU HỌC | | |
| | LỚP 4 | | | Năm học 2012 - 2013 | | |
| | | | | | | |
SBD | | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | Điểm | Giải |
127 | | Lý Ý | Lan | 4/1 | TH Hùng Vương | 14 | 1 |
171 | | Lê Quang | Trường | 4/1. | TH Trần Phú | 13 | 2 |
111 | | Ngô Thị Thanh | Hương | 4D | TH Đinh Bộ Lĩnh | 11.75 | 3 |
140 | | Trần Thị Phương | Nguyên | 4A | TH Lê Quý Đôn | 11.75 | 3 |
156 | | Nguyễn Như | Quỳnh | 4/4. | TH Trần Quốc Toản | 10.5 | 3 |
176 | | Đỗ Thị Thục | Vy | 4/3. | TH Trần Quốc Toản | 10.5 | 3 |
168 | | Nguyễn Hữu | Tiến | 4/5. | TH Phạm Văn Đồng | 10.25 | kk |
150 | | Bùi Như | Phúc | 4B | TH Đinh Bộ Lĩnh | 9.75 | kk |
152 | | Chu Thị Mai | Phương | 4/4. | TH Phạm Văn Đồng | 9.75 | kk |
93 | | Nguyễn Thị Minh | Anh | 4/3. | TH Trần Quốc Toản | 9.5 | kk |
114 | | Lê Thị Cẩm | Huyền | 4/2. | TH Trần Quốc Toản | 9.5 | kk |
159 | | Đào Thị Thanh | Tâm | 4A1 | TH Nguyễn Hiền | 9.5 | kk |
95 | | Lương Đinh Thiên | Bảo | 4C | TH Lê Hồng Phong | 9.25 | kk |
126 | | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 4A | TH Lê Thị Hồng Gấm | 9.25 | kk |
164 | | Nguyễn Anh | Thư | 4/5. | TH Trần Quốc Toản | 9.25 | kk |
166 | | Lê Hoài | Thương | 4/2 | TH Hùng Vương | 9.25 | kk |
133 | | Nguyễn Trần Ngọc | Minh | 4/2. | TH Trần Phú | 9 | kk |
113 | | Đỗ Thu | Hiền | 4C | TH Đỗ Thế Chấp | 8.75 | kk |
177 | | Phan Thị Kim | Yến | 4A | TH Ngô Mây | 8.75 | kk |
102 | | Huỳnh Duy | Đông | 4B | TH Lê Quý Đôn | 8.25 | kk |
145 | | Nguyễn Thị Yên | Nhi | 4/3 | TH Võ Thị Sáu | 8.25 | kk |
148 | | Trần Thị Trúc | Như | 4B | TH Ngô Mây | 8.25 | kk |
155 | | Thái Thị Bích | Quyên | 4B | TH Lê Thị Hồng Gấm | 8.25 | kk |
162 | | Ngô Lê Thanh | Thảo | 4/2. | TH Lý Tự Trọng | 8.25 | kk |
103 | | Nguyễn Tấn Thái | Dương | 4B | TH Nguyễn Văn Trỗi | 8 | kk |
108 | | Nguyễn Tấn | Huy | 4C | TH Lê Văn Tám | 8 | kk |
120 | | Nguyễn Thị Như | Kiều | 4B | TH Nguyễn Chí Thanh | 8 | kk |
Giải : 01 Nhất, 01 Nhì, 04 Ba và 21 khuyến khích
PHÒNG GD - ĐT NÚI THÀNH | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
DANH SÁCH HỌC SINH THI OLYMPIC TOÁN, TIẾNG VIỆT TIỂU HỌC | | | |
| | LỚP 5 | | | Năm học 2012 - 2013 | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
SBD | | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | | | Cộng | Giải |
247 | | Mai Huyền | Trang | 5/3. | TH Lý Tự Trọng | | | 12.5 | 1 |
200 | | Trần Thị | Hạ | 5/1. | TH Lý Tự Trọng | | | 11.75 | 2 |
258 | | Doãn thị Thu | Uyên | 5A | TH Đỗ Thế Chấp | | | 11 | 2 |
199 | | Dương Khang | Huy | 5/3. | TH Trần Quốc Toản | | | 10.75 | 3 |
185 | | Lưu Lê Bá | Chính | 5/1 | TH Hùng Vương | | | 10.5 | 3 |
228 | | Nguyễn Quỳnh | Quyên | 5/2. | TH Trần Phú | | | 10 | 3 |
218 | | Lê Thùy | Na | 5B | TH Đinh Bộ Lĩnh | | | 9.75 | kk |
238 | | Doãn Mai Anh | Thịnh | 5D | TH Nguyễn Văn Trỗi | | | 9.75 | kk |
249 | | Nguyễn Đức | Triết | 5/1 | TH Hùng Vương | | | 9.75 | kk |
252 | | Trần Thị Hương | Trinh | 5A | TH Ngô Mây | | | 9.75 | kk |
190 | | Trần Văn | Đoàn | 5C | TH Trần Đại Nghĩa | | | 9.5 | kk |
220 | | Nguyễn Minh | Nhật | 5A | TH Lê Quý Đôn | | | 9.5 | kk |
224 | | Nguyễn Mai Cẩm | Nhung | 5A | TH Lê Thị Hồng Gấm | | | 9.5 | kk |
186 | | Nguyễn Công | Đại | 5B | TH Nguyễn Chí Thanh | | | 9.25 | kk |
192 | | Nguyễn Lương | Hà | 5/1. | TH Lý Tự Trọng | | | 9.25 | kk |
214 | | Đinh Thị Y | Lựu | 5C | TH Lê Hồng Phong | | | 9 | kk |
216 | | Mai Thị Trà | My | 5B | TH Lê Văn Tám | | | 9 | kk |
179 | | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 5B | TH Nguyễn Văn Trỗi | | | 8.75 | kk |
197 | | Phạm Thị Yên | Hồng | 5B | TH Lê Hồng Phong | | | 8.75 | kk |
198 | | Đỗ Thị Diệu | Hương | 5Đ | TH Nguyễn Văn Trỗi | | | 8.75 | kk |
209 | | Đỗ Thị Huyền | Lạc | 5/1. | TH Trần Phú | | | 8.75 | kk |
229 | | Phạm Trúc | Quỳnh | 5B | TH Nguyễn Trường Tộ | | | 8.75 | kk |
245 | | Trần Nguyễn | Tới | 5A | TH Đinh Bộ Lĩnh | | | 8.75 | kk |
248 | | Huỳnh Nhất | Trí | 5C | TH Nguyễn Chí Thanh | | | 8.75 | kk |
178 | | Phạm Xuân | Ái | 5B | TH Nguyễn Thái Bình | | | 8.25 | kk |
181 | | Nguyễn Kim | Bách | 5/1. | TH Trần Quốc Toản | | | 8.25 | kk |
215 | | Lê Thị Cẩm | Ly | 5A | TH Ngô Mây | | | 8.25 | kk |
235 | | Nguyễn Yến | Thi | 5/2 | TH Võ Thị Sáu | | | 8.25 | kk |
| | | | | | | | | | |
Giải : 01 Nhất, 02 Nhì, 03 Ba và 22 khuyến khích