Lịch công tác Album ảnh
Trang chủ | Danh sách cán bộ | Giới thiệu | Kế hoạch - văn bản | Đơn vị trực thuộc | Thành viên | Liên hệ |
Đang truy cập : 136
•Máy chủ tìm kiếm : 53
•Khách viếng thăm : 83
Hôm nay : 8633
Tháng hiện tại : 877966
Tổng lượt truy cập : 15498143
TT | SBD | Họ và | Tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 38 | Trần Thị | Quế | 1/1 | Võ Thị Sáu | 19 | 1 |
2 | 23 | Nguyễn Thị Hà | My | 1B | Đỗ Thế Chấp | 18 | 2 |
3 | 24 | Hồ Thị Hà | My | 1C | Trần Văn Ơn | 17 | 2 |
4 | 47 | Hồ Văn | Tư | 1B | Trần Văn Ơn | 17 | 2 |
5 | 32 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 1C | Nguyễn Văn Trỗi | 16.5 | 3 |
6 | 36 | Trần Viết | Phông | 1A | Ngô Mây | 16.5 | 3 |
7 | 41 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 1A | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | 3 |
8 | 9 | Nguyễn Hương | Giang | 1B | Lê Quý Đôn | 16 | kk |
9 | 15 | Nguyễn Duy | Khánh | 1/3 | Võ Thị Sáu | 16 | kk |
10 | 46 | Nguyễn Mai Kiều | Trinh | 1A | Lê Quý Đôn | 16 | kk |
11 | 8 | Nguyễn Vân | Giang | 1/3 | Phạm Văn Đồng | 15.5 | tuyên dương |
12 | 26 | Nguyễn Bảo | My | 1A | Hoàng Hoa Thám | 15.5 | tuyên dương |
13 | 30 | Lương Đinh Tuyết | Ngân | 1B | Lê Hồng Phong | 15.5 | tuyên dương |
14 | 39 | Doãn Nhật Như | Quỳnh | 1D | Nguyễn Văn Trỗi | 15.5 | tuyên dương |
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 70 | Hồ Mai | Lan | 2A | Hoàng Hoa Thám | 18 | 1 |
2 | 51 | Dương Gia | Bảo | 2A | Đinh Bộ Lĩnh | 17.5 | 2 |
3 | 52 | Lâm Gia | Bích | 2/4 | Trần Quốc Toản | 17 | 2 |
4 | 74 | Doãn Thị Hòa | My | 2D | Nguyễn Văn Trỗi | 16 | 2 |
5 | 58 | Phạm Thị Hoàng | Duyên | 2B | Lê Quý Đôn | 15.5 | 3 |
6 | 73 | Nguyễn Xuân | Mơ | 2C | Hoàng Hoa Thám | 15.5 | 3 |
7 | 77 | Hồ Duy | Nhất | 2A | Lê Thị Hồng Gấm | 15.5 | 3 |
8 | 57 | Nguyễn Thùy | Dương | 2/1 | Lý Tự Trọng | 15 | kk |
9 | 71 | Phan Nguyễn Hoài | Linh | 2A | Lê Quý Đôn | 15 | kk |
10 | 80 | Lê Quỳnh | Như | 2B | Đinh Bộ Lĩnh | 15 | kk |
11 | 68 | Phạm Thuý | Huyền | 2/2 | Trần Quốc Toản | 14.5 | tuyên dương |
12 | 85 | Nguyễn Thị | Thân | 2B | Nguyễn Chí Thanh | 14.5 | tuyên dương |
13 | 87 | Lê Phương | Thảo | 2B2 | Trần Văn Ơn | 14.5 | tuyên dương |
14 | 98 | Doãn Trần Ánh | Vy | 2A | Nguyễn Văn Trỗi | 14.5 | tuyên dương |
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 132 | Võ Quỳnh | Như | 3/3 | Trần Quốc Toản | 19 | 1 |
2 | 133 | Lê Ngọc Phước | Nhung | 3A1 | Nguyễn Hiền | 17.5 | 2 |
3 | 117 | Nguyễn Thị Kim | Hướng | 3A1 | Nguyễn Chí Thanh | 17 | 3 |
4 | 128 | Phạm Nguyễn Hải | Nhi | 3B | Lê Quý Đôn | 17 | 3 |
5 | 142 | Nguyễn Văn | Thảo | 3C | Lê Văn Tám | 17 | 3 |
6 | 110 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 3D | Nguyễn Văn Trỗi | 16.5 | kk |
7 | 119 | Nguyễn Thanh Ly | Ly | 3B | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | kk |
8 | 135 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 3C | Nguyễn Hiền | 16.5 | kk |
9 | 147 | Nguyễn Văn | Trường | 3B | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | kk |
10 | 111 | Phan Lê Thuỳ | Duyên | 3D | Nguyễn Thái Bình | 16 | kk |
11 | 106 | Nguyễn Thị Ái | Diễm | 3D | Hoàng Hoa Thám | 15.5 | tuyên dương |
12 | 118 | Lại Thị Phương | Linh | 3A | Trần Đại Nghĩa | 15.5 | tuyên dương |
13 | 126 | Trần Thị Kim | Ngân | 3B | Trần Văn Ơn | 15.5 | tuyên dương |
14 | 146 | Đặng Thị Diễm | Trinh | 3D | Đinh Bộ Lĩnh | 15.5 | tuyên dương |
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 153 | Trần Thị Kim | Chi | 4/2 | Lý Tự Trọng | 18.5 | 1 |
2 | 168 | Nguyễn Thị Lệ | Nhi | 4B | Hoàng Hoa Thám | 17.5 | 2 |
3 | 175 | Bùi Như | Phúc | 4B | Đinh Bộ Lĩnh | 17 | 3 |
4 | 158 | Trần Thị Như | Khuyên | 4B | Nguyễn Chí Thanh | 17 | 3 |
5 | 160 | Bùi Quốc | Lập | 4C | Nguyễn Thái Bình | 16.5 | kk |
6 | 164 | Lữ Trần Tuyết | My | 4A | Ngô Mây | 16.5 | kk |
7 | 166 | Hồ Thị Diễm | My | 4A | Ngô Mây | 16.5 | kk |
8 | 179 | Mai Thị Thanh | Quyên | 4D | Lê Văn Tám | 16.5 | kk |
9 | 191 | Phạm Thị | Tiên | 4B | Trần Văn Ơn | 16.5 | kk |
10 | 155 | Châu Thị | Hận | 4D | Nguyễn Du | 16 | kk |
11 | 180 | Thái Thị Bích | Quyên | 4B | Lê Thị Hồng Gấm | 15.5 | tuyên dương |
12 | 184 | Cao Thị Thu | Thảo | 4/2 | Lý Tự Trọng | 15.5 | tuyên dương |
13 | 188 | Hồ Thị Đoan | Thuận | 4/1 | Phạm Văn Đồng | 15.5 | tuyên dương |
14 | 198 | Trần Nguyễn Tường | Vy | 4A2 | Nguyễn Hiền | 15.5 | tuyên dương |
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 213 | Nguyễn Thị Kim | Long | 5/1 | Trần Quốc Toản | 19 | 1 |
2 | 238 | Nguyễn Tấn Vĩnh | Thuần | 5C | Nguyễn Thái Bình | 17.5 | 2 |
3 | 216 | Phạm Thanh | Na | 5B | Lê Quý Đôn | 17 | 3 |
4 | 225 | Nguyễn Mai Cẩm | Nhung | 5A | Lê Thị Hồng Gấm | 17 | 3 |
5 | 230 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 5A | Hoàng Hoa Thám | 17 | 3 |
6 | 202 | Hồ Hoàng Lưu | Bích | 5/4 | Trần Quốc Toản | 16.5 | kk |
7 | 226 | Phan Thị | Nhựt | 5A | Lê Quý Đôn | 16.5 | kk |
8 | 235 | Nguyễn Bùi Minh | Thư | 5A2 | Nguyễn Hiền | 16.5 | kk |
9 | 241 | Phạm Thị Lan | Trinh | 5B | Đinh Bộ Lĩnh | 16.5 | kk |
10 | 245 | Nguyễn Phương | Vũ | 5/2 | Lý Tự Trọng | 16.5 | kk |
11 | 209 | Nguyễn Chung Hàn | Huyên | 5C | Nguyễn Du | 16 | tuyên dương |
12 | 214 | Mai Thị Trà | My | 5B | Lê Văn Tám | 16 | tuyên dương |
13 | 229 | Nguyễn Văn | Sơn | 5A | Nguyễn Trường Tộ | 16 | tuyên dương |
14 | 242 | Nguyễn Phạm Anh | Tú | 5C | Nguyễn Thái Bình | 16 | tuyên dương |
TT | SBD | Họ và | Tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 38 | Trần Thị | Quế | 1/1 | Võ Thị Sáu | 19 | 1 |
2 | 23 | Nguyễn Thị Hà | My | 1B | Đỗ Thế Chấp | 18 | 2 |
3 | 24 | Hồ Thị Hà | My | 1C | Trần Văn Ơn | 17 | 2 |
4 | 47 | Hồ Văn | Tư | 1B | Trần Văn Ơn | 17 | 2 |
5 | 32 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 1C | Nguyễn Văn Trỗi | 16.5 | 3 |
6 | 36 | Trần Viết | Phông | 1A | Ngô Mây | 16.5 | 3 |
7 | 41 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 1A | Đỗ Thế Chấp | 16.5 | 3 |
8 | 9 | Nguyễn Hương | Giang | 1B | Lê Quý Đôn | 16 | kk |
9 | 15 | Nguyễn Duy | Khánh | 1/3 | Võ Thị Sáu | 16 | kk |
10 | 46 | Nguyễn Mai Kiều | Trinh | 1A | Lê Quý Đôn | 16 | kk |
11 | 8 | Nguyễn Vân | Giang | 1/3 | Phạm Văn Đồng | 15.5 | tuyên dương |
12 | 26 | Nguyễn Bảo | My | 1A | Hoàng Hoa Thám | 15.5 | tuyên dương |
13 | 30 | Lương Đinh Tuyết | Ngân | 1B | Lê Hồng Phong | 15.5 | tuyên dương |
14 | 39 | Doãn Nhật Như | Quỳnh | 1D | Nguyễn Văn Trỗi | 15.5 | tuyên dương |
TT | SBD | Họ và | tên | Lớp | Trường | Cộng | Xếp giải |
1 | 70 | Hồ Mai | Lan | 2A | Hoàng Hoa Thám | 18 | 1 |
2 | 51 | Dương Gia | Bảo | 2A | Đinh Bộ Lĩnh | 17.5 | 2 |
3 | 52 | Lâm Gia | Bích | 2/4 | Trần Quốc Toản | 17 | 2 |
4 | 74 | Doãn Thị Hòa | My | 2D | Nguyễn Văn Trỗi | 16 | 2 |
5 | 58 | Phạm Thị Hoàng | Duyên | 2B | Lê Quý Đôn | 15.5 | 3 |
6 | 73 | Nguyễn Xuân | Mơ | 2C | Hoàng Hoa Thám | 15.5 | 3 |
7 | 77 | Hồ Duy | Nhất | 2A | Lê Thị Hồng Gấm | 15.5 | 3 |
8 | 57 | Nguyễn Thùy | Dương | 2/1 | Lý Tự Trọng | 15 | kk |
9 | 71 | Phan Nguyễn Hoài | Linh | 2A | Lê Quý Đôn | 15 | kk |
10 | 80 | Lê Quỳnh | Như | 2B | Đinh Bộ Lĩnh | 15 | kk |
11 | 68 | Phạm Thuý | Huyền | 2/2 | Trần Quốc Toản | 14.5 | tuyên dương |
12 | 85 | Nguyễn Thị | Thân | 2B | Nguyễn Chí Thanh | 14.5 | tuyên dương |
13 | 87 | Lê Phương | Thảo | 2B2 | Trần Văn Ơn | 14.5 | tuyên dương |
14 | 98 | Doãn Trần Ánh | Vy | 2A | Nguyễn Văn Trỗi | 14.5 | tuyên dương |
Tác giả bài viết: Bp TH PGD-ĐT
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn