Lịch công tác Album ảnh
Trang chủ | Danh sách cán bộ | Giới thiệu | Kế hoạch - văn bản | Đơn vị trực thuộc | Thành viên | Liên hệ |
Đang truy cập : 89
Hôm nay : 2335
Tháng hiện tại : 785483
Tổng lượt truy cập : 15405660
| | |||||||||||||
TT | Ph.g | SBD | HỌ VÀ TÊN | Trường THCS | Môn dự thi | Điểm | Xếp giải | Ghi chú | ||||||
1 | 3 | 067 | Nguyễn Thị Kim | Linh | Lê Lợi | Địa lý | 18.250 | Nhất | Đội tuyển | |||||
2 | 8 | 171 | Lê Công | Viên | Lê Lợi | Địa lý | 17.500 | Nhì | Đội tuyển | |||||
3 | 3 | 049 | Võ Thị Ngọc | Huyền | Lê Lợi | Địa lý | 15.750 | Nhì | Đội tuyển | |||||
4 | 2 | 033 | Võ Ngọc | Hải | Nguyễn Khuyến | Địa lý | 11.750 | Ba | Đội tuyển | |||||
5 | 7 | 154 | Châu Thị Ngọc | Trâm | Lê Văn Tâm | Địa lý | 10.750 | Ba | Đội tuyển | |||||
6 | 8 | 180 | Phạm Thị Kim | Yên | Phan Châu Trinh | Địa lý | 10.750 | Ba | Đội tuyển | |||||
7 | 4 | 074 | Thân Thị Ly | Ly | Nguyễn Khuyến | Địa lý | 10.500 | KK | Đội tuyển | |||||
8 | 6 | 124 | Nguyễn Thị | Tiên | Nguyễn Duy Hiệu | Địa lý | 10.500 | KK | Đội tuyển | |||||
9 | 8 | 170 | Nguyễn Quang | Vấn | Nguyễn Khuyến | Địa lý | 10.000 | KK | Đội tuyển | |||||
10 | 3 | 068 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nguyễn Trãi | Địa lý | 9.750 | KK | Đội tuyển | |||||
11 | 3 | 057 | Bùi Thị Mỹ | Lai | Trần Cao Vân | Địa lý | 9.250 | KK | Đội tuyển | |||||
12 | 8 | 166 | Đỗ Thị Bích | Vân | Nguyễn Khuyến | Địa lý | 9.000 | KK | Đội tuyển | |||||
13 | 3 | 052 | Phan Công | Kỷ | Trần Hưng Đạo | Địa lý | 8.750 | KK | ||||||
14 | 3 | 059 | Lương Thị Hương | Lam | Phan Châu Trinh | Địa lý | 8.750 | KK | ||||||
15 | 4 | 070 | Nguyễn Phạm Thảo | Linh | Huỳnh Thúc Kháng | Địa lý | 8.750 | KK | ||||||
16 | 4 | 080 | Lê Tấn | Nam | Chu Văn An | Địa lý | 8.750 | KK | ||||||
17 | 7 | 155 | Trần Thị Thu | Trâm | Trần Cao Vân | Địa lý | 8.750 | KK | ||||||
18 | 7 | 159 | Phan Thị Huỳnh | Trinh | Trần Quý Cáp | Địa lý | 8.750 | KK | ||||||
19 | 1 | 016 | Dương Thị Huỳnh | Diên | Lương Thế Vinh | Địa lý | 8.500 | KK | ||||||
20 | 3 | 063 | Đổ Thị | Liểu | Huỳnh Thúc Kháng | Địa lý | 8.500 | KK | ||||||
21 | 6 | 126 | Lê Thị Kim | Tình | Chu Văn An | Địa lý | 8.500 | KK | ||||||
Tổng số giải(35%) | Nhất | Nhì | Ba | KK | ||||||||||
21 | 1 | 2 | 3 | 15 | ||||||||||
TT | Ph.g | SBD | HỌ VÀ TÊN | Trường THCS | Môn dự thi | Điểm | Xếp giải | Ghi chú | ||||||
1 | 5 | 102 | Nguyễn Thị | Nhung | Chu Văn An | Lịch sử | 17.25 | Nhất | Đội tuyển | |||||
2 | 6 | 137 | Nguyễn Hữu | Thuật. | Chu Văn An | Lịch sử | 15.00 | Nhì | Đội tuyển | |||||
3 | 1 | 002 | Phạm Thị Lan | Anh | Phan Bá Phiến | Lịch sử | 14.50 | Nhì | Đội tuyển | |||||
4 | 4 | 073 | Trần Văn | Lực | Chu Văn An | Lịch sử | 14.25 | Ba | Đội tuyển | |||||
5 | 2 | 024 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | Chu Văn An | Lịch sử | 13.50 | Ba | Đội tuyển | |||||
6 | 6 | 130 | Ngô Thị Thanh | Thảo | Phan Châu Trinh | Lịch sử | 12.00 | Ba | Đội tuyển | |||||
7 | 5 | 113 | Nguyễn Thị Hoàng | Sa | Chu Văn An | Lịch sử | 11.50 | KK | Đội tuyển | |||||
8 | 7 | 150 | Trần Thị | Trang | Trần Cao Vân | Lịch sử | 11.50 | KK | Đội tuyển | |||||
9 | 7 | 152 | Huỳnh Thị Thùy | Trang | Phan Châu Trinh | Lịch sử | 11.50 | KK | Đội tuyển | |||||
10 | 7 | 158 | Phạm Thị Lan | Trinh | Nguyễn Trãi | Lịch sử | 11.25 | KK | Đội tuyển | |||||
11 | 4 | 089 | Đặng Hồng | Ngọc | Nguyễn Khuyến | Lịch sử | 10.50 | KK | Đội tuyển | |||||
12 | 7 | 146 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Phan Bá Phiến | Lịch sử | 10.50 | KK | Đội tuyển | |||||
13 | 3 | 058 | Huỳnh Văn | Lai | Trần Hưng Đạo | Lịch sử | 10.25 | KK | ||||||
14 | 2 | 038 | Lê Thị Ngọc | Hân | Trần Quý Cáp | Lịch sử | 10.00 | KK | ||||||
15 | 7 | 144 | Hồ Thị Thanh | Thương | Kim Đồng | Lịch sử | 10.00 | KK | ||||||
16 | 2 | 042 | Nguyễn Kiều Thanh | Hiếu | Kim Đồng | Lịch sử | 9.50 | KK | ||||||
17 | 4 | 079 | Ôn Thị Ly | Na | Nguyễn Khuyến | Lịch sử | 9.25 | KK | ||||||
18 | 5 | 105 | Đặng Công | Nhực | Trần Hưng Đạo | Lịch sử | 9.25 | KK | ||||||
19 | 7 | 140 | Võ Trúc | Thủy | Quang Trung | Lịch sử | 9.25 | KK | ||||||
20 | 4 | 091 | Phạm Thị Lan | Ngọc | Trần Quý Cáp | Lịch sử | 9.00 | KK | ||||||
21 | 7 | 143 | Nguyễn Minh | Thư | Trần Hưng Đạo | Lịch sử | 8.75 | KK | ||||||
22 | 8 | 179 | Kiều Thị | Xuân | Kim Đồng | Lịch sử | 8.75 | KK | ||||||
Tổng số giải(35%) | Nhất | Nhì | Ba | KK | ||||||||||
21 | 1 | 2 | 3 | 15 | ||||||||||
TT | Ph.g | SBD | HỌ VÀ TÊN | Trường THCS | Môn dự thi | Điểm | Xếp giải | Ghi chú | ||||||
1 | 6 | 134 | Huỳnh Thị Cẩm | Thu | Trần Hưng Đạo | Sinh học | 15.50 | Nhất | Đội tuyển | |||||
2 | 1 | 013 | Phạm Thị Lệ | Chung | Nguyễn Khuyến | Sinh học | 14.75 | Nhì | Đội tuyển | |||||
3 | 4 | 078 | Huỳnh Thị | Mỹ | Phan Châu Trinh | Sinh học | 14.75 | Nhì | Đội tuyển | |||||
4 | 6 | 125 | Nguyễn Bảo | Tín | Chu Văn An | Sinh học | 14.50 | Ba | Đội tuyển | |||||
5 | 5 | 098 | Ung Thị Ý | Nhi | Hoàng Diệu | Sinh học | 13.25 | Ba | Đội tuyển | |||||
6 | 6 | 122 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Trần Hưng Đạo | Sinh học | 13.25 | Ba | Đội tuyển | |||||
7 | 3 | 062 | Mai Văn | Lắp | Phan Bá Phiến | Sinh học | 12.75 | KK | Đội tuyển | |||||
8 | 2 | 027 | Phạm Thị Hửu | Duyên | Lê Lợi | Sinh học | 12.00 | KK | Đội tuyển | |||||
9 | 2 | 031 | Huỳnh Lê Thục | Đoan | Kim Đồng | Sinh học | 12.00 | KK | Đội tuyển | |||||
10 | 4 | 076 | Trương Thị | Mận | Phan Bá Phiến | Sinh học | 11.75 | KK | Đội tuyển | |||||
11 | 6 | 117 | Ngô Thị | Sương | Trần Hưng Đạo | Sinh học | 11.75 | KK | Đội tuyển | |||||
12 | 8 | 175 | Lương Văn | Vương | Lương Thế Vinh | Sinh học | 11.50 | KK | Đội tuyển | |||||
13 | 8 | 172 | Trần Thị | Vũ | Lý Thường Kiệt | Sinh học | 11.25 | KK | ||||||
14 | 1 | 021 | Nguyễn Mỹ | Duyên | Quang Trung | Sinh học | 11.00 | KK | ||||||
15 | 1 | 019 | Trần Văn | Duy | Phan Bá Phiến | Sinh học | 10.75 | KK | ||||||
16 | 6 | 136 | Võ Thị Thanh | Thúy | Nguyễn Khuyến | Sinh học | 10.75 | KK | ||||||
17 | 3 | 053 | Nguyễn Duy | Khan | Trần Quý Cáp | Sinh học | 10.50 | KK | ||||||
18 | 5 | 106 | Lý Thị Thuỳ | Oanh | Trần Hưng Đạo | Sinh học | 10.50 | KK | ||||||
19 | 8 | 167 | Phạm Thị Cát | Vận | Nguyễn Khuyến | Sinh học | 10.50 | KK | ||||||
20 | 3 | 061 | Lương Thị Hoàng | Lan | Phan Châu Trinh | Sinh học | 10.25 | KK | ||||||
21 | 5 | 108 | Nguyễn Thị Kim | Phi | Nguyễn Duy Hiệu | Sinh học | 10.25 | KK | ||||||
Tổng số giải(35%) | Nhất | Nhì | Ba | KK | ||||||||||
21 | 1 | 2 | 3 | 15 | ||||||||||
TT | Ph.g | SBD | HỌ VÀ TÊN | Trường THCS | Môn dự thi | Điểm | Xếp giải | Ghi chú | ||||||
1 | 9 | 200 | Bùi Thế | Thiên | Nguyễn Trãi | Tin học | 19.00 | Nhất | Đội tuyển | |||||
2 | 9 | 193 | Trương Văn | Luận | Trần Cao Vân | Tin học | 18.50 | Nhì | Đội tuyển | |||||
3 | 9 | 189 | Lê Thị Kim | Kiều | Phan Châu Trinh | Tin học | 17.50 | Ba | Đội tuyển | |||||
4 | 9 | 202 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | Nguyễn Khuyến | Tin học | 17.00 | KK | Đội tuyển | |||||
5 | 9 | 203 | Lê Thuỷ | Triều | Kim Đồng | Tin học | 17.00 | KK | Đội tuyển | |||||
6 | 9 | 197 | Ngô Thị | Sương | Nguyễn Trãi | Tin học | 15.50 | KK | Đội tuyển | |||||
7 | 9 | 195 | Trần Thị Hồng | Phúc | Chu Văn An | Tin học | 15.00 | KK | Đội tuyển | |||||
8 | 9 | 204 | Nghiêm Thị Thùy | Vinh | Nguyễn Khuyến | Tin học | 14.00 | KK | ||||||
9 | 9 | 205 | Trần | Ý | Phan Châu Trinh | Tin học | 14.00 | KK | ||||||
10 | 9 | 194 | Trần Thị Kiều | Oanh | Huỳnh Thúc Kháng | Tin học | 12.50 | KK | ||||||
Tổng số giải(35%) | Nhất | Nhì | Ba | KK | ||||||||||
9 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Tác giả bài viết: Bùi Quốc Biểu
Nguồn tin: THCS - PGD-ĐT Núi Thành cung cấp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn